Có 2 kết quả:
支离 zhī lí ㄓ ㄌㄧˊ • 支離 zhī lí ㄓ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tan tác, hỗn độn
2. gầy yếu
2. gầy yếu
Từ điển Trung-Anh
(1) fragmented
(2) disorganized
(3) incoherent
(2) disorganized
(3) incoherent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tan tác, hỗn độn
2. gầy yếu
2. gầy yếu
Từ điển Trung-Anh
(1) fragmented
(2) disorganized
(3) incoherent
(2) disorganized
(3) incoherent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0