Có 2 kết quả:

支离 zhī lí ㄓ ㄌㄧˊ支離 zhī lí ㄓ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển phổ thông

1. tan tác, hỗn độn
2. gầy yếu

Từ điển Trung-Anh

(1) fragmented
(2) disorganized
(3) incoherent

Bình luận 0